Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 06-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 21:59 14/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,822.00 687.00 | 16,842.00 642.00 | 17,442.00 748.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,282 503.00 | 18,382 532.00 | 19,028 665.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,842 -221.00 | 27,842 -334.00 | 28,627 -394.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,620.57 94.57 | 3,759.21 107.21 |
Euro | EUR | 26,937 701.00 | 27,007 666.00 | 28,333 892.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,170 594.00 | 32,170 467.00 | 33,037 370.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,171.68 -21.32 | 3,208.00 2.00 | 3,298.00 -12.00 |
Yên Nhật | JPY | 154.47 -4.44 | 154.97 -4.58 | 161.73 -4.70 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.24 16.24 | 16.44 0.84 | 20.24 1.27 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,324.00 93.00 | 2,444.00 123.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,214.00 15,214.00 | 15,264.00 626.00 | 16,021.00 891.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,264.00 | 0.00 -2,351.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,352 -179.83 | 18,537 -68.46 | 19,132 7.20 |
Bạc Thái | THB | 671.00 -35.00 | 671.00 -38.00 | 718.00 -21.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,190 20.00 | 25,215 31.00 | 25,454 -50.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.